satisfyingly
sa
ˈsæ
tis
tɪs
tis
fying
ˌfaɪɪng
faiing
ly
li
li
British pronunciation
/sˈætɪsfˌa‍ɪɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "satisfyingly"trong tiếng Anh

satisfyingly
01

một cách thỏa mãn, với sự hài lòng

in a way that gives a feeling of fulfillment or pleasure
satisfyingly definition and meaning
example
Các ví dụ
She smiled satisfyingly after finishing her work.
Cô ấy mỉm cười một cách thỏa mãn sau khi hoàn thành công việc của mình.
The puzzle was satisfyingly challenging.
Câu đố một cách thỏa mãn khó khăn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store