satisfactorily
sa
ˌsæ
tis
tɪs
tis
fac
ˈfæk
fāk
tori
trə
trē
ly
li
li
British pronunciation
/sˌætɪsfˈæktəɹəlˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "satisfactorily"trong tiếng Anh

satisfactorily
01

một cách thỏa đáng, một cách đạt yêu cầu

in a way that fulfills expectations and requirements
satisfactorily definition and meaning
example
Các ví dụ
Despite facing unexpected challenges, she managed to complete the project satisfactorily and meet the deadline.
Mặc dù phải đối mặt với những thách thức không ngờ tới, cô ấy đã hoàn thành dự án một cách thỏa đáng và đúng hạn.
The repair work on the car was done satisfactorily, and the vehicle now runs smoothly.
Công việc sửa chữa trên xe đã được thực hiện một cách thỏa đáng, và chiếc xe bây giờ chạy êm ái.

Cây Từ Vựng

unsatisfactorily
satisfactorily
satisfactory
satisfy
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store