Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Satirist
01
nhà châm biếm
a person who writes or uses satires in order to criticize or humor someone or something
Các ví dụ
The satirist's latest column humorously critiqued political leaders.
Bài báo mới nhất của nhà châm biếm đã phê bình các nhà lãnh đạo chính trị một cách hài hước.
The satirist's new book pokes fun at modern social media trends.
Cuốn sách mới của nhà châm biếm chế giễu những xu hướng truyền thông xã hội hiện đại.
Cây Từ Vựng
satirist
satire



























