Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
guaranteed
Các ví dụ
The company offered a guaranteed refund if the product did not meet the customer's expectations.
Công ty đã đề nghị hoàn tiền đảm bảo nếu sản phẩm không đáp ứng được mong đợi của khách hàng.
The hotel provided guaranteed reservations for all guests who booked in advance.
Khách sạn đã cung cấp đặt phòng được đảm bảo cho tất cả các vị khách đã đặt trước.



























