Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
guarded
01
kín đáo, thận trọng
not displaying feelings or giving very much information
Các ví dụ
She remained guarded during the interview, revealing very little about her personal life.
Cô ấy vẫn thận trọng trong cuộc phỏng vấn, tiết lộ rất ít về đời tư của mình.
Despite being asked several times, he remained guarded about his plans for the future.
Mặc dù được hỏi nhiều lần, anh ấy vẫn kín đáo về kế hoạch tương lai của mình.
Cây Từ Vựng
guardedly
unguarded
guarded
guard



























