Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pink
Các ví dụ
She wore a pink dress to the wedding, which complimented her rosy cheeks.
Cô ấy mặc một chiếc váy hồng đến đám cưới, làm nổi bật đôi má hồng của mình.
She wore pink nail polish to match her outfit, feeling pretty and confident.
Cô ấy sơn móng tay hồng để phù hợp với trang phục của mình, cảm thấy xinh đẹp và tự tin.
02
hồng, cấp tiến
describing someone or something with left-wing or progressive political tendencies
Các ví dụ
The politician 's pink views on social issues aligned with progressive reforms.
Quan điểm hồng của chính trị gia về các vấn đề xã hội phù hợp với các cải cách tiến bộ.
The pink policies advocated for increased government intervention in the economy.
Các chính sách hồng ủng hộ sự can thiệp ngày càng tăng của chính phủ vào nền kinh tế.
03
hồng, cầu vồng
pertaining to or associated with LGBTQ+ people or culture, often used to describe markets, trends, or symbols related to this community
Các ví dụ
The pink economy refers to the growing market for products and services aimed at LGBTQ+ consumers.
Kinh tế hồng đề cập đến thị trường ngày càng phát triển cho các sản phẩm và dịch vụ nhắm vào người tiêu dùng LGBTQ+.
She works in the pink sector, focusing on marketing strategies for LGBTQ+ audiences.
Cô ấy làm việc trong lĩnh vực hồng, tập trung vào các chiến lược tiếp thị cho đối tượng LGBTQ+.
Pink
01
hồng, hồng nhạt
a light red color, often associated with the hue of certain flowers, such as roses
Các ví dụ
The room was painted in a soft pink, creating a warm and inviting atmosphere.
Căn phòng được sơn màu hồng nhạt, tạo ra một bầu không khí ấm áp và mời gọi.
The designer chose a vibrant pink for the new collection, aiming to catch the eye of fashion enthusiasts.
Nhà thiết kế đã chọn một màu hồng rực rỡ cho bộ sưu tập mới, nhằm thu hút sự chú ý của những người đam mê thời trang.
02
hồng, cánh tả
a term used to describe someone with leftist or progressive political views, often associated with socialism or liberalism
Các ví dụ
The political debate was dominated by pinks advocating for more social reforms.
Cuộc tranh luận chính trị bị chi phối bởi những người hồng ủng hộ cải cách xã hội nhiều hơn.
The group included several prominent pinks, each promoting progressive policies.
Nhóm bao gồm một số hồng nổi bật, mỗi người đều thúc đẩy các chính sách tiến bộ.
03
cẩm chướng, hồng
a type of flower from the genus Dianthus, known for its fragrant, often frilled petals and varied colors
Các ví dụ
The garden was filled with vibrant pinks, their sweet fragrance adding to the ambiance.
Khu vườn ngập tràn những hoa cẩm chướng rực rỡ, hương thơm ngọt ngào của chúng làm tăng thêm không khí.
She admired the delicate pinks in the florist's display, each one showcasing its unique beauty.
Cô ngưỡng mộ những bông cẩm chướng tinh tế trong gian trưng bày của cửa hàng hoa, mỗi bông đều thể hiện vẻ đẹp độc đáo của mình.
04
một chiếc áo khoác đỏ thẫm được mặc bởi những thợ săn cáo, thường có điểm nhấn màu đen hoặc trắng
a scarlet jacket worn by fox hunters, typically with black or white accents, traditionally associated with the sport of hunting
Các ví dụ
The fox hunters donned their pinks for the opening hunt of the season.
Những thợ săn cáo mặc pinks của họ cho cuộc săn mở màn mùa giải.
The bright pink jackets of the hunting group were easily recognizable across the field.
Những chiếc áo khoác hồng tươi sáng của nhóm săn bắn dễ dàng nhận ra trên khắp cánh đồng.
05
quả bóng hồng, bóng hồng
the pink ball in snooker is worth six points and is located near the center of the table
Các ví dụ
The pink ball was crucial in securing the final points needed for victory.
Quả bóng hồng là yếu tố quyết định trong việc giành được những điểm cuối cùng cần thiết cho chiến thắng.
Potting the pink often requires precise skill, given its central position.
Đưa biến hồng vào lỗ thường đòi hỏi kỹ năng chính xác, do vị trí trung tâm của nó.
06
rượu vang hồng
a type of rosé wine, typically light in color and flavor, made from red grapes with limited skin contact
Các ví dụ
They served a crisp pink at the summer party, which was a hit among the guests.
Họ đã phục vụ một ly rượu hồng tươi mát tại bữa tiệc mùa hè, và nó đã trở thành một hit trong số các vị khách.
The menu featured several options, including a delicate pink from Provence.
Thực đơn có nhiều lựa chọn, bao gồm một loại rượu hồng tinh tế từ Provence.
07
pink, thuyền pink
a type of small sailing ship with a square rig and a narrow, overhanging stern, commonly used in the 17th and 18th centuries
Các ví dụ
The historical reenactment featured a beautifully restored pink, showcasing its distinctive stern and rigging.
Buổi tái hiện lịch sử có sự xuất hiện của một chiếc pink được phục hồi đẹp mắt, trưng bày phần đuôi tàu và hệ thống dây buồm đặc trưng.
The old maritime records mentioned a fleet of pinks used for coastal trading.
Các hồ sơ hàng hải cũ đề cập đến một hạm đội pinks được sử dụng cho thương mại ven biển.
Các ví dụ
She was considered the pink of grace, effortlessly embodying elegance in every movement.
Cô ấy được coi là hiện thân của sự duyên dáng, thể hiện sự thanh lịch trong từng cử chỉ một cách dễ dàng.
His dedication to the craft made him the pink of professionalism in the industry.
Sự cống hiến của anh ấy cho nghề thủ công đã biến anh ấy thành hiện thân của sự chuyên nghiệp trong ngành.
09
Pink, ca sĩ Pink
the stage name of Alecia Beth Moore, an American singer known for her powerful voice and dynamic performances
Các ví dụ
Pink's latest album topped the charts, showcasing her signature style and vocal range.
Album mới nhất của Pink đứng đầu bảng xếp hạng, thể hiện phong cách đặc trưng và quãng giọng của cô.
The concert was a sold-out event, with fans eagerly anticipating Pink ’s high-energy performance.
Buổi hòa nhạc đã bán hết vé, với người hâm mộ háo hức chờ đợi màn trình diễn đầy năng lượng của Pink.
to pink
01
cắt tỉa hình răng cưa, cắt bằng kéo zigzag
to cut or trim something in a zigzag or scalloped pattern, often used in fabric or paper for decorative edges
Các ví dụ
She used pinking shears to pink the fabric, giving it a decorative edge that prevented fraying.
Cô ấy đã sử dụng kéo cắt răng cưa để cắt răng cưa vải, tạo cho nó một mép trang trí ngăn không bị sờn.
The craft project involved pinking the paper edges to create a unique border for the scrapbook.
Dự án thủ công liên quan đến việc cắt tỉa hình ziczac các cạnh giấy để tạo ra đường viền độc đáo cho cuốn sổ lưu niệm.
02
kêu lách cách, nổ
(of a vehicle engine) to produce a series of rattling sounds due to the over-rapid combustion of the fuel-air mixture in the cylinders
Các ví dụ
The engine began to pink after using low-octane fuel, indicating the need for a higher grade.
Động cơ bắt đầu kêu lách cách sau khi sử dụng nhiên liệu có chỉ số octan thấp, cho thấy cần phải sử dụng loại nhiên liệu cao cấp hơn.
A knocking noise caused the mechanic to check if the engine was pinking during high-speed driving.
Tiếng gõ khiến thợ máy kiểm tra xem động cơ có kêu lách cách khi lái xe tốc độ cao không.
03
nhuộm hồng, làm cho có màu hồng
to cause something to turn pink
Transitive
Các ví dụ
The artist pinked the canvas by adding a wash of pastel colors to create a soft, pink hue.
Nghệ sĩ đã hồng hóa bức tranh bằng cách thêm một lớp màu pastel để tạo ra một sắc hồng mềm mại.
The chef pinked the frosting with a few drops of food coloring to match the theme of the cake.
Đầu bếp đã nhuộm hồng lớp phủ với vài giọt màu thực phẩm để phù hợp với chủ đề của chiếc bánh.
Các ví dụ
As the sun set, the sky began to pink with hues of orange and red.
Khi mặt trời lặn, bầu trời bắt đầu hồng lên với những sắc cam và đỏ.
The cheeks of the child pinked with embarrassment after the surprise party.
Má của đứa trẻ hồng lên vì xấu hổ sau bữa tiệc bất ngờ.
05
chích nhẹ, làm xước
to inflict a small, superficial wound or scratch on someone using a weapon or projectile
Các ví dụ
Bernstein managed to pink him in the arm, leaving a minor but noticeable cut.
Bernstein đã khứa vào cánh tay anh ta, để lại một vết cắt nhỏ nhưng đáng chú ý.
The skilled archer pinked his target with a precisely aimed arrow.
Cung thủ tài năng khẽ trúng mục tiêu của mình bằng một mũi tên được nhắm chính xác.
06
cắt tỉa sát da, xén lông sát da
(of shearing sheep) to trim the wool so closely that the skin’s color shows through, without causing any harm
Các ví dụ
McFowler ’s technique involved pinking the sheep, carefully shearing them until their skin was just visible.
Kỹ thuật của McFowler bao gồm việc cắt lông cừu, cẩn thận cắt cho đến khi da của chúng vừa đủ lộ ra.
The shearer prided himself on his ability to pink the sheep, ensuring a close cut without drawing blood.
Người thợ cắt lông tự hào về khả năng cắt tỉa cừu của mình, đảm bảo một đường cắt gần mà không làm chảy máu.
Cây Từ Vựng
pinkish
pinkness
pink



























