Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Left-winger
Các ví dụ
The left-winger campaigned vigorously for increased funding for public education and healthcare.
Người cánh tả đã vận động mạnh mẽ để tăng kinh phí cho giáo dục công và chăm sóc sức khỏe.
As a committed left-winger, she promoted policies aimed at reducing income inequality and improving workers' rights.
Là một người cánh tả cam kết, cô đã thúc đẩy các chính sách nhằm giảm bất bình đẳng thu nhập và cải thiện quyền của người lao động.



























