LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Left-hand
/lˈɛfthˈand/
/ˌɫɛftˈhænd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "left-hand"
left-hand
TÍNH TỪ
01
tay trái
, dành cho tay trái
designed or intended to be used with the left hand
02
bên trái
, bên tay trái
located on the side that is to the left when facing forward
left
left-hand
adj
Ví dụ
The
hotel
is
up
the
road
on
the
left-hand
side
.
Driving
a
right-hand drive
vehicle
in
a
left-hand
traffic
country
felt
natural
to
him
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App