Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sinistral
Các ví dụ
The sinistral spiral of the shell was a rare find in the collection.
Vòng xoắn bên trái của vỏ ốc là một phát hiện hiếm có trong bộ sưu tập.
He used his sinistral hand to write, as he was left-handed.
Anh ấy đã sử dụng tay trái của mình để viết, vì anh ấy thuận tay trái.
02
thuận tay trái, ưa dùng chân trái
preferring to use left foot or hand or eye
Cây Từ Vựng
sinistrality
sinistral
sinistr



























