Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to blush
01
đỏ mặt, ngượng ngùng
to become red in the face, especially as a result of shyness or shame
Intransitive
Các ví dụ
She could n't help but blush when complimented on her performance.
Cô ấy không thể không đỏ mặt khi được khen ngợi về màn trình diễn của mình.
The young girl started to blush when her crush spoke to her.
Cô gái trẻ bắt đầu đỏ mặt khi người mình thích nói chuyện với cô.
Các ví dụ
The flowers seemed to blush under the warm afternoon sun.
Những bông hoa dường như ửng hồng dưới ánh nắng ấm áp buổi chiều.
The sky began to blush with hues of pink and orange as the sun set.
Bầu trời bắt đầu ửng hồng với những sắc hồng và cam khi mặt trời lặn.
Blush
01
phấn hồng, kem hồng
the powder or cream that is put on the cheeks to make them look attractive by giving them color
Dialect
American
Các ví dụ
She applied a soft pink blush to brighten her complexion.
Cô ấy đã thoa một lớp phấn má hồng mềm mại để làm sáng da.
He preferred a cream blush for a more dewy finish.
Anh ấy thích một loại phấn má dạng kem để có vẻ ngoài tươi tắn hơn.
02
sự đỏ mặt, sự thẹn thùng
the rush of blood to the face signifying embarrassment, modesty or confusion
Các ví dụ
A blush spread across her cheeks when he complimented her.
Một cái đỏ mặt lan ra trên má cô ấy khi anh ấy khen ngợi cô ấy.
His awkward mistake brought a deep blush to his face.
Sai lầm vụng về của anh ấy đã mang lại một sự đỏ mặt sâu sắc trên khuôn mặt.
03
sự ửng hồng, màu hồng
a pink or reddish color, especially in the cheeks, has traditionally been considered a sign of good health
Các ví dụ
The cold air gave her cheeks a healthy blush.
Không khí lạnh đã làm cho đôi má cô ấy có một sắc hồng khỏe mạnh.
His face had the warm blush of youth.
Khuôn mặt anh ấy có sắc hồng ấm áp của tuổi trẻ.
blush
01
hồng, sắc hồng phớt đào
having a soft, delicate shade of pink with a subtle hint of peach, reminiscent of the natural flush that appears on the cheeks
Các ví dụ
The cozy blanket on the bed had a comforting blush pattern.
Chiếc chăn ấm áp trên giường có hoa văn hồng phấn êm dịu.
The phone case she just bought is in a soft blush shade.
Ốp điện thoại cô ấy vừa mua có màu hồng phấn mềm mại.
Cây Từ Vựng
blusher
blushing
blush



























