Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to blurt
01
buột miệng, lỡ lời
to say something impulsively; often without careful thinking or consideration
Các ví dụ
He blurted an apology as soon as he realized his mistake.
Anh ấy buột miệng xin lỗi ngay khi nhận ra lỗi của mình.
I did n’t mean to blurt such a personal thing during the meeting.
Tôi không cố ý buột miệng nói điều cá nhân như vậy trong cuộc họp.



























