Bluster
volume
British pronunciation/blˈʌstɐ/
American pronunciation/ˈbɫəstɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bluster"

Bluster
01

sự ồn ào, sự náo động

noisy confusion and turbulence
02

sự kiêu ngạo, sự vênh vang

a swaggering show of courage
03

lời khoe khoang, điệu bộ khoe mẽ

vain and empty boasting
04

cơn gió mạnh, cơn bão giông

a strong, noisy, and gusty wind, often accompanied by turbulent
example
Example
click on words
The weather report warned of a bluster expected to sweep through the region, bringing strong winds and unsettled conditions.
Bản tin thời tiết cảnh báo về cơn gió mạnh được dự kiến sẽ quét qua khu vực, mang theo gió mạnh và điều kiện thời tiết bất ổn.
As the bluster intensified, tree branches swayed vigorously and loose debris scattered across the streets.
Khi cơn gió mạnh cơn bão giông trở nên mãnh liệt, các cành cây rung rinh mạnh mẽ và những mảnh vụn rời rạc rải rác trên đường.
to bluster
01

khoe khoang, phô trương

show off
02

gió thổi mạnh, gió rít

blow hard; be gusty, as of wind
03

thể hiện vẻ kiêu ngạo, hành xử kiêu căng

act in an arrogant, overly self-assured, or conceited manner
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store