
Tìm kiếm
Bluster
01
sự ồn ào, sự náo động
noisy confusion and turbulence
02
sự kiêu ngạo, sự vênh vang
a swaggering show of courage
03
lời khoe khoang, điệu bộ khoe mẽ
vain and empty boasting
04
cơn gió mạnh, cơn bão giông
a strong, noisy, and gusty wind, often accompanied by turbulent
Example
The weather report warned of a bluster expected to sweep through the region, bringing strong winds and unsettled conditions.
Bản tin thời tiết cảnh báo về cơn gió mạnh được dự kiến sẽ quét qua khu vực, mang theo gió mạnh và điều kiện thời tiết bất ổn.
As the bluster intensified, tree branches swayed vigorously and loose debris scattered across the streets.
Khi cơn gió mạnh cơn bão giông trở nên mãnh liệt, các cành cây rung rinh mạnh mẽ và những mảnh vụn rời rạc rải rác trên đường.
to bluster
01
khoe khoang, phô trương
show off
02
gió thổi mạnh, gió rít
blow hard; be gusty, as of wind
03
thể hiện vẻ kiêu ngạo, hành xử kiêu căng
act in an arrogant, overly self-assured, or conceited manner