Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to linger
01
ở lại, lưu luyến
to stay somewhere longer because one does not want to leave
Intransitive: to linger somewhere
Các ví dụ
After the final bell rang, the students decided to linger in the school courtyard.
Sau khi tiếng chuông cuối cùng vang lên, các học sinh quyết định ở lại trong sân trường.
As the vacation neared its end, the family chose to linger on the beach.
Khi kỳ nghỉ gần kết thúc, gia đình quyết định ở lại trên bãi biển.
Các ví dụ
The aroma of freshly baked cookies lingered in the kitchen, tempting everyone with its sweet fragrance.
Mùi thơm của bánh quy mới nướng lưu lại trong nhà bếp, cám dỗ mọi người với hương thơm ngọt ngào của nó.
After the performance ended, the applause lingered in the theater.
Sau khi buổi biểu diễn kết thúc, tiếng vỗ tay còn vang trong nhà hát.
2.1
kéo dài, lê bước
to remain alive in a weakened or deteriorating condition
Intransitive: to linger sometime
Các ví dụ
Despite her serious illness, she lingered for several months, displaying remarkable strength and resilience.
Mặc dù bệnh nặng, cô ấy kéo dài trong vài tháng, thể hiện sức mạnh và khả năng phục hồi đáng kinh ngạc.
He lingered for days, holding on to life in the quiet of the hospital room.
Anh ấy ở lại nhiều ngày, bám víu vào sự sống trong sự yên lặng của phòng bệnh viện.
Các ví dụ
His gaze lingered on the beautiful sunset, mesmerized by the vibrant colors.
Ánh mắt anh đọng lại trên hoàng hôn đẹp, mê hoặc bởi những màu sắc rực rỡ.
She lingered on the painting, captivated by its intricate details.
Cô ấy dừng lại lâu trước bức tranh, bị mê hoặc bởi những chi tiết phức tạp của nó.
04
kéo dài, trì hoãn
to intentionally prolong the completion of an action or process
Transitive: to linger in sth
Các ví dụ
He lingered in submitting his report, hoping to gather more data to strengthen his case.
Anh ấy chần chừ trong việc nộp báo cáo, hy vọng thu thập thêm dữ liệu để củng cố trường hợp của mình.
The lawyer decided to linger in finalizing the contract, wanting to ensure every detail was perfect.
Luật sư quyết định kéo dài việc hoàn thiện hợp đồng, muốn đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.
Các ví dụ
After the long meeting, he lingered back to the office, chatting with colleagues about the day's events.
Sau cuộc họp dài, anh ấy lững thững quay trở lại văn phòng, trò chuyện với đồng nghiệp về những sự kiện trong ngày.
As the sun began to set, he lingered homeward, enjoying the peaceful evening air and the sound of rustling leaves.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, anh ấy lững thững về nhà, tận hưởng không khí buổi tối yên bình và âm thanh của những chiếc lá xào xạc.



























