line up
line up
laɪn ʌp
lain ap
British pronunciation
/lˈaɪn ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "line up"trong tiếng Anh

to line up
[phrase form: line]
01

xếp hàng, đứng vào hàng

to stand in a line or row extending in a single direction
Dialectamerican flagAmerican
queuebritish flagBritish
to line up definition and meaning
example
Các ví dụ
The students lined up to get their lunch.
Các học sinh xếp hàng để nhận bữa trưa của họ.
The fans lined up for hours to get into the concert.
Các fan đã xếp hàng hàng giờ để vào buổi hòa nhạc.
02

xếp hàng, sắp xếp thành hàng

to place individuals or objects in a line or row
example
Các ví dụ
The teacher is lining the students up in alphabetical order for the spelling test.
Giáo viên đang xếp hàng học sinh theo thứ tự bảng chữ cái cho bài kiểm tra chính tả.
The store manager is lining up the products on the shelves to create a more appealing display.
Quản lý cửa hàng đang xếp hàng các sản phẩm trên kệ để tạo ra một màn trình diễn hấp dẫn hơn.
03

xếp hàng, sắp xếp

to align or position something precisely in relation to another thing
Transitive
example
Các ví dụ
The electrician lined up the wires in the circuit box to prevent short circuits.
Thợ điện đã xếp thẳng hàng các dây trong hộp mạch để ngăn ngừa đoản mạch.
To capture a clear image, we must make sure to line the camera lens up with the subject.
Để chụp được hình ảnh rõ ràng, chúng ta phải đảm bảo căn chỉnh ống kính máy ảnh với chủ thể.
04

tổ chức, lên kế hoạch

to schedule or organize an event, activity, or person to make sure they are present or available
example
Các ví dụ
The organizers are lining up speakers for the conference months in advance.
Những người tổ chức đang sắp xếp các diễn giả cho hội nghị trước nhiều tháng.
The company has lined several potential investors up for the new project.
Công ty đã sắp xếp một số nhà đầu tư tiềm năng cho dự án mới.
05

xếp hàng, dàn trận

(in football) to assume one's designated position on the field or pitch before the start of the game
example
Các ví dụ
The players lined up in their respective formations, each team eager to gain an early advantage.
Các cầu thủ xếp hàng trong đội hình tương ứng của họ, mỗi đội đều háo hức giành lợi thế sớm.
The coach instructed his players to line up carefully, emphasizing the importance of strategic positioning.
Huấn luyện viên hướng dẫn các cầu thủ của mình xếp hàng cẩn thận, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc định vị chiến lược.
06

xếp hàng, ủng hộ

to stand together in support of a group or cause
example
Các ví dụ
The community decided to line up behind the initiative to improve local education.
Cộng đồng quyết định xếp hàng đằng sau sáng kiến để cải thiện giáo dục địa phương.
It was heartening to see individuals line up and advocate for policies addressing climate change.
Thật là khích lệ khi thấy các cá nhân xếp hàng và ủng hộ các chính sách giải quyết biến đổi khí hậu.
07

khớp với, phù hợp với

to be in agreement with something
example
Các ví dụ
The witness 's testimony did n't line up with the security camera footage.
Lời khai của nhân chứng không khớp với cảnh quay camera an ninh.
The facts presented in the report line up with our own observations.
Các sự kiện được trình bày trong báo cáo phù hợp với quan sát của chúng tôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store