Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hold up
[phrase form: hold]
01
trì hoãn, làm chậm lại
to delay the progress of something
Các ví dụ
A technical issue held up the launch of the new website.
Một vấn đề kỹ thuật đã làm chậm trễ việc ra mắt trang web mới.
She was held up at the office and could n't make it to the dinner on time.
Cô ấy bị giữ lại ở văn phòng và không thể đến bữa tối kịp giờ.
02
đỡ, nâng đỡ
to provide support or lift to something or someone, often by bearing the weight or preventing it from falling or collapsing
Các ví dụ
The strong pillars held up the weight of the bridge.
Những trụ cột vững chắc đỡ được trọng lượng của cây cầu.
The safety harness held up the worker on the high-rise construction site.
Dây đai an toàn đã giữ người công nhân trên công trường xây dựng cao tầng.
03
trưng ra làm ví dụ, giới thiệu như một mẫu mực
to showcase a particular person or thing as a reference or representation of a specific quality, idea, or standard
Các ví dụ
The teacher held the A-grade essay up as an example of exceptional writing.
Giáo viên đã trưng bày bài luận điểm A như một ví dụ về bài viết xuất sắc.
During the presentation, the speaker held up successful entrepreneurs as models of achievement.
Trong buổi thuyết trình, diễn giả đã đưa ra những doanh nhân thành đạt như những mô hình thành tựu.
04
cướp, đột nhập
to rob a bank, shop, or similar place using a firearm, usually with a threat of violence
Các ví dụ
The criminals decided to hold up the convenience store, demanding cash from the terrified clerk.
Những tên tội phạm quyết định cướp cửa hàng tiện lợi, đòi tiền từ nhân viên hoảng sợ.
The bank was held up by masked individuals armed with firearms.
Ngân hàng đã bị cướp bởi những cá nhân đeo mặt nạ và vũ trang bằng súng.
Các ví dụ
The old car surprisingly held up on the long road trip without any issues.
Chiếc xe cũ đáng ngạc nhiên đã trụ vững trong chuyến đi đường dài mà không gặp bất kỳ vấn đề gì.
She 's holding up admirably during the tough times.
Cô ấy giữ vững một cách đáng ngưỡng mộ trong thời gian khó khăn.
06
thực hiện nghĩa vụ của mình, giữ vững phần thỏa thuận của mình
to fulfill one's obligations or responsibilities in order to ensure the success or completion of an agreement or task
Các ví dụ
I will hold my end of the deal up by delivering the project on time.
Tôi sẽ giữ vững phần thỏa thuận của mình bằng cách giao dự án đúng hạn.
He always holds up his responsibilities at work, making him a reliable team member.
Anh ấy luôn hoàn thành trách nhiệm của mình tại nơi làm việc, khiến anh ấy trở thành một thành viên đáng tin cậy trong nhóm.
07
giữ vững, vẫn còn thuyết phục
(of theories, arguments, etc.) to remain consistent, logical, or convincing over time
Các ví dụ
Even after years of scrutiny, her research findings continue to hold up.
Ngay cả sau nhiều năm xem xét, những phát hiện nghiên cứu của cô ấy vẫn tiếp tục đứng vững.
The scientific theory has held up under rigorous testing and scrutiny.
Lý thuyết khoa học đã đứng vững trước các thử nghiệm và sự giám sát nghiêm ngặt.
08
đứng vững trước thử thách của thời gian, vẫn còn phù hợp
(of artistic works) to avoid the perception of being outdated by remaining good and relevant
Các ví dụ
Despite being released decades ago, the classic novel 's themes and characters still hold up well.
Mặc dù được phát hành từ nhiều thập kỷ trước, chủ đề và nhân vật của cuốn tiểu thuyết cổ điển vẫn giữ được tốt.
The humor in the sitcom, even after many years, holds up and remains enjoyable.
Chất hài trong sitcom, ngay cả sau nhiều năm, vẫn đứng vững và vẫn thú vị.
09
giữ lại, không chơi ngay lập tức
(in the game of Bridge) to not play a winning card for strategic reasons
Các ví dụ
During the game, she decided to hold up the King until the crucial moment.
Trong trò chơi, cô ấy quyết định giữ lại Vua cho đến thời điểm quan trọng.
The player held up the Queen, waiting for the opponent's move before playing it.
Người chơi đã giữ lại Quân Hậu, chờ đợi nước đi của đối thủ trước khi đánh nó.
hold up
01
used to ask someone to wait or momentarily stop what they are doing
Các ví dụ
Hold up a minute, I need to finish this task first.
Hold up a moment, I'll be right back with your order.



























