
Tìm kiếm
willy-nilly
01
một cách không do mình quyết định, bất đắc dĩ
without a choice or control over something
Example
He was appointed to the position willy-nilly, without being given the chance to decline.
Anh ta được bổ nhiệm vào vị trí đó một cách không do mình quyết định, bất đắc dĩ, mà không có cơ hội để từ chối.
The company had to comply with the new regulations willy-nilly.
Công ty buộc phải tuân thủ các quy định mới một cách không do mình quyết định, bất đắc dĩ.
02
một cách không có tổ chức, một cách tùy tiện
in a disorganized or unplanned way
Example
He threw the ingredients into the pot willy-nilly, creating a unique but unpredictable dish.
Anh ta ném các nguyên liệu vào nồi một cách không có tổ chức, tạo ra một món ăn độc đáo nhưng không thể đoán trước.
The project timeline was extended willy-nilly, without a clear plan for task completion.
Thời gian thực hiện dự án đã được kéo dài một cách không có tổ chức, một cách tùy tiện, mà không có kế hoạch rõ ràng cho việc hoàn thành các nhiệm vụ.