Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wilma
01
một người phụ nữ được coi là ngu ngốc hoặc thiếu thông minh, một kẻ ngốc
a woman considered foolish or lacking intelligence
Các ví dụ
Stop acting like such a Wilma and pay attention!
Ngừng hành động như một Wilma và chú ý đi!
She just made another mistake — total Wilma move.
Cô ấy vừa phạm một sai lầm khác—hành động hoàn toàn Wilma.



























