willingness
wi
ˈwɪ
vi
lling
lɪng
ling
ness
nəs
nēs
British pronunciation
/wˈɪlɪŋnəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "willingness"trong tiếng Anh

Willingness
01

sự sẵn lòng, lòng nhiệt tình

the quality of being ready or glad to do something when the time comes or if the need arises
example
Các ví dụ
Her willingness to help others made her a great team member.
Sự sẵn lòng giúp đỡ người khác của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một thành viên tuyệt vời trong nhóm.
He showed his willingness to learn by attending every seminar.
Anh ấy thể hiện sự sẵn lòng học hỏi bằng cách tham dự mọi hội thảo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store