Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Willingness
01
sự sẵn lòng, lòng nhiệt tình
the quality of being ready or glad to do something when the time comes or if the need arises
Các ví dụ
Her willingness to help others made her a great team member.
Sự sẵn lòng giúp đỡ người khác của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một thành viên tuyệt vời trong nhóm.
He showed his willingness to learn by attending every seminar.
Anh ấy thể hiện sự sẵn lòng học hỏi bằng cách tham dự mọi hội thảo.
Cây Từ Vựng
unwillingness
willingness
willing
will



























