zard
zard
zɜrd
zērd
British pronunciation
/hæphˈæzəd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "haphazard"trong tiếng Anh

haphazard
01

một cách ngẫu nhiên, một cách bừa bãi

in a random, disorganized, or careless way
InformalInformal
example
Các ví dụ
The notes were scattered haphazardly across the desk.
Những ghi chú được rải rác bừa bãi trên bàn.
He haphazardly tossed his clothes into the suitcase.
Anh ấy bừa bãi ném quần áo vào vali.
haphazard
01

cẩu thả, bừa bãi

marked by great carelessness
02

lộn xộn, ngẫu nhiên

with no particular order and planning
example
Các ví dụ
The books on the shelf were placed in a haphazard way, making it difficult to find anything.
Những cuốn sách trên giá được đặt một cách lộn xộn, khiến khó tìm thấy bất cứ thứ gì.
His haphazard way of organizing the event caused confusion among the guests.
Cách tổ chức sự kiện tùy tiện của anh ấy đã gây ra sự nhầm lẫn giữa các vị khách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store