LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hanukah
/hˈanjuːkə/
/hˈænuːkə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hanukah"
Hanukah
DANH TỪ
01
Hanukkah
, Lễ hội ánh sáng
(Judaism) an eight-day Jewish holiday commemorating the rededication of the Temple of Jerusalem in 165 BC
word family
hanukah
hanukah
Noun
Ví dụ
Từ Gần
hansom cab
hansom
hansen's disease
hanseatic league
hansard
hanukkah
hanzi script
hao
haoma
hap
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App