Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hanukkah
01
Lễ Hanukkah, Lễ hội Ánh sáng
an eight-day holiday when Jewish people celebrate the time that an important temple was given back to them
Các ví dụ
Families gather each year to celebrate Hanukkah, lighting the menorah and singing traditional songs.
Các gia đình tụ tập mỗi năm để kỷ niệm Hanukkah, thắp sáng menorah và hát những bài hát truyền thống.
During Hanukkah, delicious foods like latkes and sufganiyot are enjoyed by all.
Trong suốt Hanukkah, những món ăn ngon như latkes và sufganiyot được mọi người yêu thích.



























