Haphazard
volume
British pronunciation/hæphˈæzəd/
American pronunciation/hæpˈhæzɝd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "haphazard"

haphazard
01

một cách ngẫu nhiên, thiếu cẩn trọng

without care; in a slapdash manner
haphazard
01

bừa bãi, tuỳ tiện

marked by great carelessness
02

được sắp xếp ngẫu nhiên, không có kế hoạch

done or arranged without any particular order or plan, often resulting in a random or chaotic outcome
hap
hazard

haphazard

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store