Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to tack
01
đóng đinh, gắn bằng những chiếc đinh nhỏ
to attach by using small pointed nails
Transitive: to tack two things | to tack sth onto sth
Các ví dụ
The artist will tack the canvas onto the wooden frame before starting the painting.
Nghệ sĩ sẽ đóng đinh tấm vải vào khung gỗ trước khi bắt đầu vẽ.
The seamstress will tack the fabric pieces together before sewing the final seam.
Thợ may sẽ đóng đinh các mảnh vải lại với nhau trước khi may đường may cuối cùng.
02
đổi hướng, chạy zíc zắc
to change the direction of a sailing vessel by turning the bow through the wind
Intransitive
Các ví dụ
During the race, the experienced skipper tacked at just the right moment to gain an advantage over their competitors.
Trong cuộc đua, thuyền trưởng giàu kinh nghiệm đổi hướng vào đúng thời điểm để giành lợi thế so với đối thủ.
To navigate through the narrow channel, the captain had to tack several times to maneuver the sailboat safely.
Để điều hướng qua kênh hẹp, thuyền trưởng phải đổi hướng nhiều lần để điều khiển thuyền buồm một cách an toàn.
03
thay đổi hướng, chuyển hướng
to suddenly change one's policy or attitude, often in response to emerging factors
Transitive: to tack a strategy or policy
Các ví dụ
Following unexpected scientific findings, the research team chose to tack their hypothesis.
Sau những phát hiện khoa học bất ngờ, nhóm nghiên cứu đã chọn thay đổi giả thuyết của họ.
Realizing the need for agility in the digital landscape, the marketing team tacked their social media strategy.
Nhận ra sự cần thiết của sự nhanh nhẹn trong bối cảnh kỹ thuật số, nhóm tiếp thị đã thay đổi hướng chiến lược truyền thông xã hội của họ.
04
may tạm, ghim
to fasten or attach something using temporary stitches or pins
Transitive: to tack sth | to tack sth onto sth
Các ví dụ
She decided to tack the hem of the dress before sewing it permanently.
Cô ấy quyết định may giữ đường viền của chiếc váy trước khi may cố định.
I 'll tack this patch onto my jeans until I can properly sew it on.
Tôi sẽ ghim miếng vá này vào quần jean cho đến khi tôi có thể khâu nó lại đúng cách.
05
thêm vào, đính kèm
to append or include additional elements to enhance or modify an existing entity or situation
Transitive: to tack an additional element onto an entity
Các ví dụ
The company 's marketing team decided to tack an exclusive discount offer onto their latest product launch.
Nhóm tiếp thị của công ty đã quyết định thêm một ưu đãi giảm giá độc quyền vào lần ra mắt sản phẩm mới nhất của họ.
The chef suggested tacking a side of roasted vegetables onto the main course to make it a more satisfying meal.
Đầu bếp đề nghị thêm một món rau nướng vào món chính để làm bữa ăn thỏa mãn hơn.
Tack
01
đinh ghim, đinh bấm
a small, sharp pin with a head that can be flat or slightly raised used to attach papers or light materials to surfaces
02
đinh ghim, đinh đầu dẹt
a small nail with a flat, wide head, used to temporarily attach lightweight materials to a surface
03
đi theo hình chữ chi, đi zíc zắc
sailing a zigzag course
04
sự chuyển hướng, thay đổi hướng gió
(nautical) the act of changing tack
05
bộ yên cương, thiết bị cho ngựa
gear for a horse
06
dây căng buồm, dây điều chỉnh buồm
(nautical) a line (rope or chain) that regulates the angle at which a sail is set in relation to the wind
07
hướng đi, vị trí
the heading or position of a vessel relative to the trim of its sails
Cây Từ Vựng
tacker
tacking
tack



























