taciturnly
ta
ˈtæ
ci
si
turn
ˌtɜrn
tērn
ly
li
li
British pronunciation
/ˈtæsɪˌtɜːnli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "taciturnly"trong tiếng Anh

taciturnly
01

ít nói, một cách trầm lặng

in a manner characterized by being reserved or uncommunicative
taciturnly definition and meaning
example
Các ví dụ
He answered taciturnly, giving only brief replies.
Anh ấy trả lời ít nói, chỉ đưa ra những câu trả lời ngắn gọn.
She sat taciturnly during the meeting, hardly joining the discussion.
Cô ấy ngồi im lặng trong cuộc họp, hầu như không tham gia vào cuộc thảo luận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store