Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ring
01
nhẫn, cái nhẫn
a small, round band of metal such as gold, silver, etc. that we wear on our finger, and is often decorated with precious stones
Các ví dụ
He bought a silver ring with a blue gemstone for his mother's birthday.
Anh ấy đã mua một chiếc nhẫn bạc với viên đá quý màu xanh cho sinh nhật của mẹ mình.
My grandmother passed down her gold wedding ring to me.
Bà tôi đã truyền lại cho tôi chiếc nhẫn cưới bằng vàng của bà.
02
một mạng lưới tội phạm, một băng nhóm có tổ chức
an association of criminals
03
âm thanh đặc trưng, tiếng chuông
a characteristic sound
04
vòng, nhẫn
a rigid circular band of metal or wood or other material used for holding or fastening or hanging or pulling
05
vòng, nhẫn
a toroidal shape
06
vòng, nhẫn
a strip of material attached to the leg of a bird to identify it (as in studies of bird migration)
07
võ đài, sàn đấu
a platform surrounded with ropes on which boxing and wrestling competitions take place
08
tiếng chuông, âm vang
the clear, resonant noise produced when a bell is struck
Các ví dụ
The ring of the church bells echoed through the village.
Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp làng.
She woke up to the gentle ring of her alarm clock.
Cô ấy thức dậy với tiếng chuông nhẹ nhàng từ đồng hồ báo thức.
09
vòng, chu trình
(chemistry) a chain of atoms in a molecule that forms a closed loop
10
vòng, hình tròn
a circular object or shape
Các ví dụ
The tree had a ring marking each year of its growth.
Cái cây có một vòng đánh dấu mỗi năm phát triển của nó.
The Olympic Games logo consists of five interlocking rings.
Biểu tượng của Thế vận hội bao gồm năm vòng tròn đan vào nhau.
to ring
01
rung, vang lên
to produce a clear and distinct sound that can be heard at a distance
Intransitive
Các ví dụ
The church bell rang loudly, its sound echoing across the town.
Chuông nhà thờ vang lên lớn, âm thanh của nó vang vọng khắp thị trấn.
The doorbell rang, announcing the arrival of visitors.
Chuông cửa reo, báo hiệu sự đến của khách.
02
gọi, gọi điện thoại
to make a phone call to someone
Dialect
British
Transitive: to ring sb
Các ví dụ
I ring my parents every Sunday to catch up.
Tôi gọi điện cho bố mẹ mỗi Chủ nhật để cập nhật tình hình.
He rings his colleague to discuss the project.
Anh ấy gọi đồng nghiệp để thảo luận về dự án.
03
bao quanh, vây quanh
to form a circular shape around something
Transitive: to ring sb/sth
Các ví dụ
The children decided to ring the tree with colorful flowers.
Bọn trẻ quyết định bao quanh cây bằng những bông hoa đầy màu sắc.
The mountain range rings the valley, creating a stunning landscape.
Dãy núi bao quanh thung lũng, tạo nên một cảnh quan tuyệt đẹp.
04
vang lên, vang vọng
to echo or vibrate with a continuous, resonating sound
Intransitive: to ring with a sound
Các ví dụ
The hall rang with laughter during the performance.
Hội trường vang lên tiếng cười trong buổi biểu diễn.
The forest rang with the sounds of birdsong at dawn.
Khu rừng vang lên tiếng hót của chim lúc bình minh.
05
rung, giật chuông
to cause bells to produce sound by striking them or activating them
Transitive: to ring a bell
Các ví dụ
She pulled the rope to ring the bell, announcing the arrival of the guests.
Cô ấy kéo sợi dây để rung chuông, thông báo sự xuất hiện của các vị khách.
He rang the bells at dawn to awaken the village.
Anh ấy rung chuông vào lúc bình minh để đánh thức ngôi làng.
06
đeo nhẫn, đánh dấu bằng nhẫn
to attach a ring, often for the purpose of identification, such as to an animal, key, or object
Transitive: to ring an animal or object
Các ví dụ
The farmer rang the cow's ear to mark it for identification.
Người nông dân đeo vòng vào tai con bò để đánh dấu nó nhằm mục đích nhận dạng.
The jeweler rang the key with a small tag for inventory purposes.
Thợ kim hoàn đeo chiếc nhẫn vào chìa khóa với một thẻ nhỏ cho mục đích kiểm kê.
Cây Từ Vựng
ringlet
ringlike
ring



























