Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rind
01
vỏ, lớp vỏ ngoài
the tough outer covering or skin of a fruit or vegetables
Các ví dụ
As the sun beat down, they relaxed on the beach, sipping on cold beverages with slices of lime rind floating on top.
Khi mặt trời chiếu xuống, họ thư giãn trên bãi biển, nhấm nháp những ly đồ uống lạnh với những lát vỏ chanh nổi trên mặt.
The bartender garnished the cocktail with a twist of citrus rind.
Người pha chế trang trí cocktail với một lát vỏ cam quýt.



























