Tìm kiếm
Rime
01
sương giá, cục băng
ice crystals forming a white deposit (especially on objects outside)
02
vần, điệp âm
correspondence in the sounds of two or more lines (especially final sounds)
to rime
01
hòa âm, sáng tác vần
compose rhymes
02
có vần, giống âm thanh
be similar in sound, especially with respect to the last syllable
Ví dụ
Từ Gần