Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
điểm, ý chính
điểm, số điểm
điểm, chấm
dấu chấm, dấu chấm câu
the dot used to separate the integer part from the fractional part of a decimal number
điểm, ý chính
điểm, dấu
điểm, giai đoạn
thời điểm, khoảnh khắc
mục đích, mục tiêu
điểm nhọn, mũi nhọn
điểm, yếu tố
đầu nhọn, mũi
điểm mạnh, nét nổi bật
ổ cắm, ổ cắm điện
hướng, mục tiêu
a characteristic or feature that distinguishes or identifies something or someone
the V-shaped tip of an arrow or pointer
điểm, phần trăm
a unit of measurement for the size of type, equal to 1/72 of an inch
any of the 32 cardinal or intermediate directions marked on a compass
chỉ, hướng dẫn
chỉ, hướng
chấm câu, đánh dấu
đánh dấu nguyên âm, chấm câu
hướng, định hướng
chỉ, hướng
chỉ, hướng về
chỉ, hướng dẫn
mài nhọn, làm nhọn
chỉ điểm, đứng chỉ
chỉ ra, gợi ý
Cây Từ Vựng



























