Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sight
Các ví dụ
His sight began to deteriorate with age, requiring him to wear glasses.
Thị lực của anh ấy bắt đầu suy giảm theo tuổi tác, khiến anh ấy phải đeo kính.
She was grateful for her excellent sight, allowing her to enjoy the beauty of nature.
Cô ấy biết ơn vì thị lực tuyệt vời của mình, cho phép cô ấy tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
02
tầm nhìn, thị giác
an instance or act of seeing something through visual perception
Các ví dụ
The sight of the distant mountains brought a sense of calm to his mind.
Cảnh tượng những ngọn núi xa xôi mang lại cảm giác bình yên cho tâm trí anh.
She gasped at the sight of the fireworks lighting up the night sky.
Cô ấy thở hổn hển khi nhìn thấy pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
03
các điểm tham quan, thắng cảnh
places that tourists are interested in, particularly those with historical, cultural, or natural significance
Các ví dụ
Exploring the sights of a new city is an essential part of experiencing its culture and history firsthand.
Khám phá các địa điểm tham quan của một thành phố mới là một phần thiết yếu để trải nghiệm văn hóa và lịch sử của nó một cách trực tiếp.
Tourists flock to famous sights like the Eiffel Tower in Paris or the Colosseum in Rome to marvel at their architectural grandeur and historical significance.
Du khách đổ xô đến các địa điểm nổi tiếng như tháp Eiffel ở Paris hoặc đấu trường La Mã ở Rome để chiêm ngưỡng vẻ đẹp kiến trúc và ý nghĩa lịch sử của chúng.
04
tầm nhìn, cảnh tượng
anything that is seen
05
tầm nhìn, thị giác
the act of looking or seeing or observing
06
tầm nhìn, trường nhìn
the range or extent within which something can be seen
Các ví dụ
The mountains were just barely within sight as the sun began to set.
Những ngọn núi chỉ vừa trong tầm nhìn khi mặt trời bắt đầu lặn.
He watched the ship until it disappeared from sight over the horizon.
Anh ấy nhìn con tàu cho đến khi nó biến mất khỏi tầm nhìn ở đường chân trời.
07
góc nhìn, tầm nhìn
the scope or extent of one's mental perspective or insight
Các ví dụ
Her sight into the complexities of human nature made her an excellent psychologist.
Cái nhìn của cô vào sự phức tạp của bản chất con người đã khiến cô trở thành một nhà tâm lý học xuất sắc.
The author 's sight into societal issues gave his writings great depth.
Cái nhìn của tác giả về các vấn đề xã hội đã mang lại chiều sâu lớn cho các tác phẩm của ông.
08
một đám đông, một số lượng lớn
A considerable number, amount, or extent of something
Các ví dụ
There was a sight of people at the festival, making it hard to move.
Có một đám đông người tại lễ hội, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.
She received a sight of compliments on her performance.
Cô ấy nhận được rất nhiều lời khen ngợi về màn trình diễn của mình.
to sight
01
nhìn thấy, quan sát
to see or observe with the eyes
Transitive: to sight sth
Các ví dụ
The sailor sights land after weeks at sea, feeling a sense of relief.
Thủy thủ nhìn thấy đất liền sau nhiều tuần trên biển, cảm thấy nhẹ nhõm.
He sighted a rare bird through his binoculars during the nature hike.
Anh ấy nhìn thấy một con chim quý hiếm qua ống nhòm trong chuyến đi bộ đường dài thiên nhiên.
Các ví dụ
The sniper sighted the enemy through the scope of his rifle.
Xạ thủ ngắm kẻ thù qua ống ngắm của khẩu súng trường.
She sighted the deer in her crosshairs before taking the shot.
Cô ấy ngắm con hươu trong tầm ngắm trước khi bắn.
Cây Từ Vựng
insight
oversight
sightless
sight



























