Poinsettia
volume
British pronunciation/pɔ‍ɪnsˈɛti‍ə/
American pronunciation/ˌpɔɪnˈsɛˌtiə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "poinsettia"

Poinsettia
01

hoa trạng nguyên, cây giáng sinh

tropical American plant having poisonous milk and showy tapering usually scarlet petallike leaves surrounding small yellow flowers
poinsettia definition and meaning

poinsettia

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store