Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
poignantly
01
một cách xúc động, một cách thống thiết
in a manner that evokes deep emotions, often sadness or sympathy
Các ví dụ
The film ends poignantly, with the child whispering goodbye to his mother at the train station.
Bộ phim kết thúc một cách cảm động, với đứa trẻ thì thầm lời tạm biệt mẹ tại nhà ga.
She spoke poignantly about her late husband, bringing many in the audience to tears.
Cô ấy nói một cách xúc động về người chồng quá cố của mình, khiến nhiều người trong khán giả rơi nước mắt.
Cây Từ Vựng
poignantly
poignant
poign



























