affectingly
a
a
a
ffec
ˈfɛk
fek
ting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/ɐfˈɛktɪŋlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "affectingly"trong tiếng Anh

affectingly
01

một cách cảm động, một cách xúc động

in a way that touches the emotions deeply, especially with sadness or sympathy
example
Các ví dụ
She spoke affectingly about the struggles her family endured during the war.
Cô ấy nói một cách cảm động về những khó khăn mà gia đình cô ấy phải chịu đựng trong chiến tranh.
The letter was affectingly written, revealing the depth of his regret.
Lá thư được viết một cách cảm động, tiết lộ chiều sâu của sự hối tiếc của anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store