movingly
mo
ˈmu
moo
ving
vɪng
ving
ly
li
li
British pronunciation
/mˈuːvɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "movingly"trong tiếng Anh

movingly
01

một cách cảm động, một cách xúc động

in a way that arouses strong feelings, especially of sadness, sympathy, or tenderness
example
Các ví dụ
She spoke movingly about her experiences during the war.
Cô ấy nói một cách xúc động về những trải nghiệm của mình trong chiến tranh.
The film portrayed the struggles of the family movingly.
Bộ phim miêu tả những cuộc đấu tranh của gia đình một cách cảm động.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store