hauntingly
haun
ˈhɔn
hawn
ting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/hˈɔːntɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hauntingly"trong tiếng Anh

hauntingly
01

một cách ám ảnh

in a manner that is beautiful yet sad, leaving a deep and unforgettable impression
example
Các ví dụ
The melody played on the piano was hauntingly beautiful, evoking both joy and sorrow.
Giai điệu được chơi trên piano đẹp một cách ám ảnh, gợi lên cả niềm vui và nỗi buồn.
The abandoned house stood hauntingly silent, echoing stories of its past.
Ngôi nhà bỏ hoang đứng một cách ám ảnh im lặng, vang vọng những câu chuyện về quá khứ của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store