Haunted
volume
British pronunciation/hˈɔːntɪd/
American pronunciation/ˈhɔntɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "haunted"

haunted
01

khoảng một nỗi buồn nhất định

(of facial expression) marked by signs of anxiety or mental suffering
02

khoảng một nỗi buồn nhất định

inhabited by or as if by apparitions
03

khoảng một nỗi buồn nhất định

showing emotional affliction or disquiet
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store