Invalid
volume
British pronunciation/ɪnvˈalɪd/
American pronunciation/ˈɪnvəɫəd/, /ˈɪnvəɫɪd/, /ˌɪnˈvæɫəd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "invalid"

Invalid
01

người khuyết tật, người tàn tật

someone who is disabled or frail and cannot care for themselves, often due to a chronic illness or injury
to invalid
01

làm không hợp lệ, gây tàn tật

injure permanently
02

cách chức, sa thải

force to retire, remove from active duty, as of firemen
invalid
01

không hợp lệ, bất hợp pháp

officially or legally unacceptable
02

không hợp lệ, không còn hiệu lực

not legally or officially acceptable or recognized anymore due to a change in circumstances or conditions
03

không hợp lệ, không có giá trị

falsely based or having no factual support

invalid

n

invalidism

n

invalidism

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store