groundless
ground
ˈgraʊnd
grawnd
less
ləs
lēs
British pronunciation
/ɡɹˈa‍ʊndləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "groundless"trong tiếng Anh

groundless
01

vô căn cứ, không có cơ sở

having no basis in fact or reason
example
Các ví dụ
The groundless rumor spread quickly but was soon disproven.
Tin đồn vô căn cứ lan truyền nhanh chóng nhưng sớm bị bác bỏ.
His groundless fears held him back from trying new things.
Những nỗi sợ vô căn cứ của anh ấy đã ngăn cản anh ấy thử những điều mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store