Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
groundless
01
vô căn cứ, không có cơ sở
having no basis in fact or reason
Các ví dụ
The groundless rumor spread quickly but was soon disproven.
Tin đồn vô căn cứ lan truyền nhanh chóng nhưng sớm bị bác bỏ.
His groundless fears held him back from trying new things.
Những nỗi sợ vô căn cứ của anh ấy đã ngăn cản anh ấy thử những điều mới.
Cây Từ Vựng
groundlessness
groundless
ground



























