Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unsound
01
không vững chắc, không ổn định về tài chính
not sound financially
02
hư hỏng, bị hư
not in good condition; damaged or decayed
03
mất trí, rối loạn tâm thần
suffering from severe mental illness
04
không vững chắc, sai lầm
based on faulty reasoning or principles
Các ví dụ
The unsound logic behind his argument made it easy to dismiss.
Logic không vững chắc đằng sau lập luận của anh ta khiến nó dễ dàng bị bác bỏ.
The building was declared unsound after the structural inspection.
Tòa nhà đã được tuyên bố là không vững chắc sau cuộc kiểm tra cấu trúc.
05
không lành mạnh, bệnh tật
physically unsound or diseased
06
không vững chắc, có khuyết điểm
of e.g. advice
Cây Từ Vựng
unsound
sound



























