unsparing
un
ʌn
an
spa
ˈspɛ
spe
ring
rɪng
ring
British pronunciation
/ʌnspˈe‍əɹɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unsparing"trong tiếng Anh

unsparing
01

hào phóng, không giữ lại

generous and giving without holding back
unsparing definition and meaning
example
Các ví dụ
The philanthropist ’s unsparing support transformed the lives of countless underprivileged families.
Sự hỗ trợ hào phóng của nhà từ thiện đã thay đổi cuộc sống của vô số gia đình khó khăn.
His unsparing donations helped fund the new community center and provide essential services.
Những đóng góp hào phóng của anh ấy đã giúp tài trợ cho trung tâm cộng đồng mới và cung cấp các dịch vụ thiết yếu.
02

tàn nhẫn, không thương tiếc

not forbearing; ruthless
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store