Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unsparing
01
hào phóng, không giữ lại
generous and giving without holding back
Các ví dụ
The philanthropist ’s unsparing support transformed the lives of countless underprivileged families.
Sự hỗ trợ hào phóng của nhà từ thiện đã thay đổi cuộc sống của vô số gia đình khó khăn.
His unsparing donations helped fund the new community center and provide essential services.
Những đóng góp hào phóng của anh ấy đã giúp tài trợ cho trung tâm cộng đồng mới và cung cấp các dịch vụ thiết yếu.
02
tàn nhẫn, không thương tiếc
not forbearing; ruthless
Cây Từ Vựng
unsparing
sparing
spare



























