Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unstable
01
không ổn định, không thể đoán trước
displaying unpredictable and sudden changes in emotions and behavior
Các ví dụ
His relationships were strained due to his unpredictable and unstable behavior.
Các mối quan hệ của anh ấy bị căng thẳng do hành vi không thể đoán trước và không ổn định của anh ấy.
She struggled with an unstable temperament, often alternating between extreme joy and deep despair.
Cô ấy vật lộn với tính khí không ổn định, thường xuyên chuyển từ niềm vui tột độ sang nỗi tuyệt vọng sâu sắc.
Các ví dụ
The unstable bridge swayed dangerously in the wind, making it unsafe to cross.
Cây cầu không ổn định đung đưa nguy hiểm trong gió, khiến nó không an toàn để băng qua.
The chair felt unstable, so she avoided sitting on it.
Chiếc ghế có vẻ không vững, vì vậy cô ấy tránh ngồi lên nó.
03
không ổn định, thay đổi
prone to sudden change or alteration
Các ví dụ
The unstable weather conditions made it difficult to predict the storm ’s path.
Điều kiện thời tiết không ổn định khiến việc dự đoán đường đi của cơn bão trở nên khó khăn.
His unstable emotions caused frequent mood swings.
Cảm xúc không ổn định của anh ấy gây ra những thay đổi tâm trạng thường xuyên.
04
không ổn định, phản ứng
(of a substance) reacting with other chemical substances very easily
Các ví dụ
The compound is highly unstable and must be handled with care.
Unstable chemicals can ignite spontaneously under certain conditions.
Các ví dụ
The stock market has been particularly unstable lately, with frequent fluctuations in value.
Thị trường chứng khoán gần đây đặc biệt không ổn định, với sự biến động giá trị thường xuyên.
The country 's unstable political situation has caused concern among its citizens.
Tình hình chính trị bất ổn của đất nước đã gây ra lo ngại trong số các công dân của nó.
06
không ổn định, mất cân bằng
suffering from severe mental illness
Cây Từ Vựng
unstable
stable



























