unspeakable
un
ʌn
an
spea
spi:
spi
ka
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ʌnspˈiːkəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unspeakable"trong tiếng Anh

unspeakable
01

không tả xiết, không thể diễn tả

impossible to be described or expressed in words
example
Các ví dụ
The beauty of the sunset over the ocean was so breathtaking that it left me in a state of unspeakable awe.
Vẻ đẹp của hoàng hôn trên biển đẹp đến nỗi khiến tôi rơi vào trạng thái kinh ngạc không tả xiết.
In that moment, the quiet serenity of the forest enveloped her, leaving her with an unspeakable peace.
Trong khoảnh khắc đó, sự yên tĩnh thanh bình của khu rừng bao trùm lấy cô, để lại cho cô một sự bình yên không thể diễn tả.
02

không thể nói nên lời, không thể diễn tả

extremely bad or shocking to the extent that one cannot talk about it
example
Các ví dụ
The unspeakable tragedy of the terrorist attack shook the city to its core, leaving a lasting impact on the collective consciousness.
Bi kịch không thể nói nên lời của vụ tấn công khủng bố đã làm rung chuyển thành phố đến tận cùng, để lại một tác động lâu dài đến ý thức tập thể.
A veil of silence draped over the survivors, their eyes haunted by memories of the unspeakable horrors they had endured.
Một màn im lặng phủ lên những người sống sót, đôi mắt họ ám ảnh bởi những ký ức về những nỗi kinh hoàng không thể diễn tả mà họ đã trải qua.
03

không thể nói ra, khó diễn tả

too sacred to be uttered
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store