Groundkeeper
volume
British pronunciation/ɡɹˈaʊndkiːpə/
American pronunciation/ɡɹˈaʊndkiːpɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "groundkeeper"

Groundkeeper
01

người bảo trì đất, người duy trì sân

someone who maintains the grounds (of an estate or park or athletic field)
groundkeeper definition and meaning

word family

ground
keeper
groundkeeper

groundkeeper

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store