Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to envision
01
hình dung, tưởng tượng
to picture something in one's mind
Transitive: to envision a future event
Các ví dụ
She could envision a future where sustainable practices were the norm, leading to a healthier planet.
Cô ấy có thể hình dung một tương lai nơi các thực hành bền vững là chuẩn mực, dẫn đến một hành tinh khỏe mạnh hơn.
As she closed her eyes, she tried to envision the serene beaches she hoped to visit on vacation.
Khi nhắm mắt lại, cô ấy cố gắng hình dung những bãi biển yên bình mà cô hy vọng sẽ đến thăm trong kỳ nghỉ.
Cây Từ Vựng
envisioned
envisioning
envision



























