Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to envisage
01
hình dung, tưởng tượng
to imagine something in one's mind, often considering it as a possible future scenario
Transitive: to envisage a future scenario
Các ví dụ
The architect envisaged a modern and sustainable design for the new building.
Kiến trúc sư hình dung một thiết kế hiện đại và bền vững cho tòa nhà mới.
She envisaged a future where technology would revolutionize daily life.
Cô ấy hình dung một tương lai nơi công nghệ sẽ cách mạng hóa cuộc sống hàng ngày.



























