Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to dig
01
đào, bới
to remove earth or another substance using a tool, machine, or hands
Intransitive: to dig in sth | to dig
Các ví dụ
The archaeologist used a shovel to dig for ancient artifacts.
Nhà khảo cổ đã sử dụng một cái xẻng để đào tìm kiếm các hiện vật cổ xưa.
Children love to dig in the sand at the beach.
Trẻ em thích đào cát trên bãi biển.
02
đào, khai quật
to extract something from the ground using a tool
Transitive: to dig sth
Các ví dụ
The archaeologists dug artifacts from the site.
Các nhà khảo cổ đã đào được hiện vật từ địa điểm.
The farmer dug potatoes from the ground.
Người nông dân đào khoai tây từ đất.
03
đào, xới
to create a hole or cavity by removing earth or soil
Transitive: to dig a hole or cavity
Các ví dụ
Sarah dug a hole in the garden to plant her new flowers.
Sarah đã đào một cái hố trong vườn để trồng những bông hoa mới của cô ấy.
The workers dug a trench to lay down the pipes for the new building.
Các công nhân đã đào một cái rãnh để đặt các đường ống cho tòa nhà mới.
04
hiểu, nắm bắt
to understand or comprehend the meaning or significance of something
Transitive: to dig meaning of something
Các ví dụ
After reading the article twice, I finally dug the nuances of quantum mechanics.
Sau khi đọc bài viết hai lần, cuối cùng tôi đã hiểu được những sắc thái của cơ học lượng tử.
The movie had a lot of hidden messages, but I dug the underlying theme of redemption.
Bộ phim có rất nhiều thông điệp ẩn, nhưng tôi đã hiểu được chủ đề cơ bản về sự cứu chuộc.
05
chọc nhẹ, ấn nhẹ
to poke or push something lightly with a pointed object or finger
Transitive: to dig sb
Các ví dụ
The child giggled as she dug her brother in the ribs to get his attention.
Đứa trẻ cười khúc khích khi nó chọc vào sườn anh trai để thu hút sự chú ý của anh ấy.
He gently dug me in the arm to remind me of our secret agreement.
Anh ấy nhẹ nhàng chọc tôi vào cánh tay để nhắc nhở tôi về thỏa thuận bí mật của chúng tôi.
06
làm việc chăm chỉ, cày cuốc
to work diligently and methodically
Transitive: to dig into an activity
Các ví dụ
He dug into his textbooks every night to improve his understanding of calculus.
Anh ấy đào sâu vào sách giáo khoa mỗi đêm để nâng cao hiểu biết về giải tích.
Sarah dug into her research materials for months to write her doctoral thesis on marine biology.
Sarah đã đào sâu vào tài liệu nghiên cứu của mình trong nhiều tháng để viết luận án tiến sĩ về sinh học biển.
Dig
01
đào, sự đào
the act of digging
02
vết khía nhỏ, vết xước nhỏ
a small gouge (as in the cover of a book)
03
lời châm chọc, nhận xét chua ngoa
an aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect
04
địa điểm khảo cổ, cuộc khai quật khảo cổ
the site of an archeological exploration
05
cứu bóng, phòng thủ
(volleyball) the defensive skill of passing or retrieving a spiked or rapidly hit ball
Các ví dụ
His quick reflexes allowed him to make a perfect dig.
Phản xạ nhanh nhẹn của anh ấy đã cho phép anh ấy thực hiện một cú cứu bóng hoàn hảo.
They celebrated after a crucial dig kept the rally alive.
Họ ăn mừng sau một cứu bóng quan trọng giữ cho pha bóng tiếp tục.



























