close up
Pronunciation
/klˈoʊs ˈʌp/
British pronunciation
/klˈəʊs ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "close up"trong tiếng Anh

close up
01

gần, rất gần

from a short distance
close up definition and meaning
example
Các ví dụ
The animals gathered close up around the food.
Các con vật tụ tập sát gần xung quanh thức ăn.
The photographer took the shot close up to capture every detail.
Nhiếp ảnh gia chụp cận cảnh để ghi lại từng chi tiết.
to close up
[phrase form: close]
01

đóng lại, niêm phong

to shut or bring edges together, often to seal a gap or opening
to close up definition and meaning
example
Các ví dụ
Double-check you closed up the box before wrapping it.
Hãy kiểm tra kỹ xem bạn đã đóng hộp trước khi gói nó.
Close up the paint can or it'll dry out.
Đóng hộp sơn lại nếu không nó sẽ khô.
1.1

đóng lại, khép lại

to gradually become sealed or less open
example
Các ví dụ
The clam closed up tightly as soon as it was touched.
Con nghêu đóng chặt lại ngay khi bị chạm vào.
Over time, the old well closed up with dirt and debris.
Theo thời gian, cái giếng cũ đã đóng lại với bụi bẩn và mảnh vỡ.
02

đóng kín, khép lại

to no longer be willing to speak about something or make contact with someone
to close up definition and meaning
example
Các ví dụ
After the disagreement, he closed up and refused to say another word.
Sau bất đồng, anh ấy đóng lại và từ chối nói thêm một lời nào nữa.
She closed up when asked about her personal life.
Cô ấy đóng kín khi được hỏi về cuộc sống cá nhân của mình.
03

đóng cửa, khóa cửa

to temporarily shut and lock a building, store, etc., to the public for a specific period
example
Các ví dụ
The bookstore closes up at 9 PM every night.
Hiệu sách đóng cửa lúc 9 giờ tối mỗi đêm.
The café closes up for a brief break between lunch and dinner.
Quán cà phê đóng cửa để nghỉ ngơi ngắn giữa bữa trưa và bữa tối.
04

đóng lại, chặn lại

to prevent movement through a particular area or passage
example
Các ví dụ
The security team closed up the entrance after the event started.
Đội an ninh đã đóng chặt lối vào sau khi sự kiện bắt đầu.
Police closed up the street after the accident occurred.
Cảnh sát đã đóng đường sau khi vụ tai nạn xảy ra.
05

kéo gần lại, thu hẹp khoảng cách

to bring individuals or objects closer together, reducing the gap between them
example
Các ví dụ
She closed up the gap between herself and the other runners.
Cô ấy đã thu hẹp khoảng cách giữa mình và các vận động viên khác.
The teacher asked the students to close up and form a circle.
Giáo viên yêu cầu học sinh tiến lại gần và tạo thành một vòng tròn.
06

lành lại, khép lại

(of a wound, cut, etc.) to heal or become sealed as the body forms new skin
example
Các ví dụ
The incision will close up on its own with time.
Vết rạch sẽ tự đóng lại theo thời gian.
The wound began to close up after a few days of care.
Vết thương bắt đầu lành lại sau vài ngày chăm sóc.
close-up
Pronunciation
/ˈkɫoʊˌsəp/
British pronunciation
/klˈəʊsˈʌp/
Close-up
01

cận cảnh, ảnh cận

a photograph or film shot taken from a short distance, focusing on a subject in detail
example
Các ví dụ
The photographer took a close-up of the flower's delicate petals.
Nhiếp ảnh gia chụp cận cảnh những cánh hoa mỏng manh của bông hoa.
In the movie, the camera zoomed in for a dramatic close-up of the villain's face.
Trong phim, máy quay phóng to để có một cận cảnh kịch tính của khuôn mặt nhân vật phản diện.
02

cận cảnh, cái nhìn cận cảnh

an in-depth or personal examination or view of something
example
Các ví dụ
The documentary gave a close-up of life in the remote village.
Bộ phim tài liệu đã cho thấy một cận cảnh về cuộc sống ở ngôi làng xa xôi.
The article offered a close-up of the CEO's personal philosophy.
Bài báo đã cung cấp một cái nhìn cận cảnh về triết lý cá nhân của CEO.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store