to run away with
Pronunciation
/ɹˈʌn ɐwˈeɪ wɪð/
British pronunciation
/ɹˈʌn ɐwˈeɪ wɪð/

Định nghĩa và ý nghĩa của "run away with"trong tiếng Anh

to run away with
[phrase form: run]
01

cuỗm đi, trốn thoát với

to steal something and escape without being caught
to run away with definition and meaning
example
Các ví dụ
The gang of robbers managed to run away with a large sum of cash from the bank heist.
Băng cướp đã thành công trong việc cuỗm đi một số tiền lớn từ vụ cướp ngân hàng.
The cunning thief managed to run away with the valuable jewels from the museum.
Tên trộm xảo quyệt đã thành công cuỗm theo những viên đá quý giá từ bảo tàng.
02

bị cuốn theo, bị chi phối bởi

to become controlled by something, making one act or think irrationally
example
Các ví dụ
His anger ran away with him, and he said things he later regretted.
Cơn giận lấn át anh ta, và anh ta đã nói những điều sau này anh ta hối tiếc.
Her excitement over the vacation package ran away with her, and she booked it without thinking twice.
Sự phấn khích của cô ấy về gói kỳ nghỉ đã lấn át, và cô ấy đã đặt nó mà không suy nghĩ hai lần.
03

bỏ trốn với, bí mật rời đi với

to depart in secret with a romantic partner, often to get married
example
Các ví dụ
They decided to run away with each other and get married in a small chapel.
Họ quyết định bỏ trốn cùng nhau và kết hôn trong một nhà nguyện nhỏ.
The young couple could n't wait any longer and chose to run away with their love story.
Cặp đôi trẻ không thể chờ đợi thêm nữa và quyết định bỏ trốn với câu chuyện tình yêu của họ.
04

theo đuổi mà không suy nghĩ, chấp nhận mà không xem xét

to adopt an idea or concept without considering its potential consequences or implications
example
Các ví dụ
She ran away with the notion that investing in the stock market was an easy path to wealth.
Cô ấy đã vội vàng chấp nhận ý nghĩ rằng đầu tư vào thị trường chứng khoán là con đường dễ dàng để giàu có.
Do n't run away with the belief that success is guaranteed without hard work.
Đừng bị cuốn theo niềm tin rằng thành công được đảm bảo mà không cần làm việc chăm chỉ.
05

vượt xa, thống trị

to greatly surpass others in a particular area or activity
example
Các ví dụ
She ran away with the competition, earning the first-place trophy in the piano contest.
Cô ấy vượt xa cuộc thi, giành được cúp vô địch trong cuộc thi piano.
His charisma and exceptional oratory skills enabled him to run away with the debate, leaving the opposing team searching for strong arguments.
Sự cuốn hút và kỹ năng diễn thuyết xuất chúng của anh ấy đã giúp anh ấy chiếm ưu thế trong cuộc tranh luận, khiến đội đối phương phải tìm kiếm những lập luận mạnh mẽ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store