voluptuous
vo
lup
ˈləp
lēp
tuo
ʧə
chē
us
wəs
vēs
British pronunciation
/vəlˈʌpt‍ʃuːəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "voluptuous"trong tiếng Anh

voluptuous
01

gợi cảm, đẫy đà

(of a woman's body) curvy and attractive with full breasts and wide hips
voluptuous definition and meaning
example
Các ví dụ
The actress 's voluptuous figure graced the cover of magazines, captivating readers with her beauty.
Hình thể gợi cảm của nữ diễn viên đã làm đẹp trang bìa tạp chí, thu hút độc giả bởi vẻ đẹp của cô.
Despite societal ideals, she embraced her voluptuous body with confidence and pride.
Bất chấp những lý tưởng xã hội, cô ấy đã ôm lấy cơ thể đẫy đà của mình với sự tự tin và tự hào.
02

gợi cảm, quyến rũ

full of sex appeal and sensuality
example
Các ví dụ
The photograph captured her in a voluptuous pose, highlighting her natural allure.
Bức ảnh chụp cô ấy trong tư thế gợi cảm, làm nổi bật sức hút tự nhiên của cô.
With her sultry makeup and voluptuous charm, she was the center of attraction at the party.
Với lớp trang điểm gợi cảm và sự quyến rũ đầy đam mê, cô ấy là trung tâm của sự chú ý tại bữa tiệc.
03

quyến rũ, xa hoa

richly luxurious and sensually appealing, often in terms of furnishings and decor
example
Các ví dụ
The hotel suite was decorated in a voluptuous style, with plush velvet drapes and golden accents.
Dãy phòng khách sạn được trang trí theo phong cách xa hoa, với rèm nhung mềm mại và các điểm nhấn bằng vàng.
She adorned her living room with voluptuous furnishings, including a deep leather sofa and ornate chandeliers.
Cô ấy trang trí phòng khách của mình bằng đồ nội thất xa hoa, bao gồm một chiếc ghế sofa da sâu và những chiếc đèn chùm trang trí công phu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store