fetish
fe
ˈfɛ
fe
tish
tɪʃ
tish
British pronunciation
/fˈɛtɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fetish"trong tiếng Anh

Fetish
01

sự sùng bái, nỗi ám ảnh

a strong and unusual attachment or obsession with a particular object, idea, or activity
example
Các ví dụ
Sarah had a fetish for collecting vintage postcards, often spending hours scouring flea markets and antique shops for rare finds.
Sarah có một nỗi ám ảnh với việc sưu tập bưu thiếp cổ điển, thường dành hàng giờ lục lọi các chợ trời và cửa hàng đồ cổ để tìm kiếm những món đồ hiếm.
Mark had a strange fetish for organizing his bookshelf by color, insisting that it helped him think more clearly.
Mark có một sự ám ảnh kỳ lạ với việc sắp xếp giá sách của mình theo màu sắc, khẳng định rằng nó giúp anh suy nghĩ rõ ràng hơn.
1.1

tượng thờ, tượng thờ tình dục

a sexual fixation in which arousal is unusually centered on a specific object, article of clothing, or body part, often to the point of overriding typical sexual interest
example
Các ví dụ
His fetish centered on high heels, which he found intensely arousing.
Ám ảnh tình dục của anh ta tập trung vào giày cao gót, mà anh ta thấy cực kỳ kích thích.
The therapist explained that a fetish becomes problematic only when it interferes with daily life.
Nhà trị liệu giải thích rằng một ái vật chỉ trở nên có vấn đề khi nó cản trở cuộc sống hàng ngày.
02

vật tổ, bùa hộ mệnh

an object thought to possess magical powers or to bring good luck, often used in rituals or as a protective charm
example
Các ví dụ
The warrior carried a fetish into battle for protection.
Chiến binh mang một vật thần vào trận chiến để bảo vệ.
Traders sold carved fetishes said to ward off evil spirits.
Các thương nhân bán những vật tổ được chạm khắc được cho là có khả năng xua đuổi tà ma.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store