LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fetter
/fˈɛtɐ/
/ˈfɛtɝ/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fetter"
Fetter
DANH TỪ
01
xích
a shackle for the ankles or feet
to fetter
ĐỘNG TỪ
01
xích
to tie up a person with chains or manacle, especially around the ankles
Ví dụ
The
artist
refused
to
compromise
on
their
vision
for
commercial
success
,
understanding
that
no
man
loves
his
fetters
,
be
they
made of
gold
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App